Đa dạng sinh học là gì? Các nghiên cứu về Đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học là sự phong phú và khác biệt giữa các loài, hệ sinh thái và vật liệu di truyền, phản ánh sức khỏe tổng thể của tự nhiên. Khái niệm này bao gồm ba cấp độ chính—di truyền, loài và hệ sinh thái—và giữ vai trò thiết yếu trong duy trì cân bằng sinh thái và sự sống trên Trái Đất.

Khái niệm đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học (biodiversity) là tổng thể các dạng sống hiện diện trên Trái Đất, bao gồm vi sinh vật, thực vật, động vật và hệ sinh thái mà chúng hình thành. Khái niệm này phản ánh mức độ phong phú và sự khác biệt sinh học trong môi trường tự nhiên, từ cấp độ phân tử cho tới cấp độ quần xã sinh vật.

Định nghĩa hiện đại của đa dạng sinh học được phát triển từ thập niên 1980, đặc biệt sau Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro năm 1992, với sự ra đời của Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD). Mục tiêu của công ước là bảo tồn, sử dụng bền vững và chia sẻ công bằng lợi ích từ tài nguyên sinh học.

Khác với sự đếm số lượng loài đơn thuần, đa dạng sinh học còn đề cập đến tính phức tạp sinh học trong cách các loài tương tác với nhau và với môi trường. Vì vậy, nó là chỉ số phản ánh sức khỏe của hành tinh và khả năng tồn tại dài lâu của các hệ sinh thái.

Các cấp độ của đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học được phân tích trên ba cấp độ cơ bản, mỗi cấp độ cung cấp một góc nhìn khác nhau về sự sống:

  • Đa dạng di truyền (genetic diversity): sự biến dị về gen trong cùng một loài. Điều này giúp loài có khả năng thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi.
  • Đa dạng loài (species diversity): số lượng và sự phân bố của các loài sinh vật khác nhau trong một khu vực hoặc trên toàn cầu.
  • Đa dạng hệ sinh thái (ecosystem diversity): sự phong phú của các kiểu hệ sinh thái như rừng, biển, đầm lầy, sa mạc...

Các cấp độ này có mối liên hệ chặt chẽ: một hệ sinh thái càng đa dạng thì càng có nhiều loài, và mỗi loài có thể mang nhiều biến thể di truyền. Do đó, đánh giá toàn diện đa dạng sinh học đòi hỏi phải phân tích đồng thời cả ba cấp độ này.

Dưới đây là bảng tổng hợp ba cấp độ chính:

Cấp độ Mô tả Ví dụ
Di truyền Biến dị trong vật liệu di truyền giữa các cá thể cùng loài Các giống lúa địa phương tại Việt Nam
Loài Sự phong phú và đa dạng giữa các loài khác nhau Hệ chim đa dạng ở rừng Cúc Phương
Hệ sinh thái Đa dạng các môi trường sống và hệ sinh thái Rừng ngập mặn, rạn san hô, savan, núi đá vôi

Tầm quan trọng sinh thái và chức năng của đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học không chỉ là một yếu tố thẩm mỹ hay khoa học mà còn đóng vai trò sống còn đối với hệ sinh thái. Một hệ sinh thái có tính đa dạng cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước những cú sốc môi trường như hạn hán, dịch bệnh hoặc thay đổi khí hậu.

Sự đa dạng các loài tạo ra một mạng lưới tương tác phức tạp như chuỗi thức ăn, cộng sinh, cạnh tranh và ký sinh, đảm bảo dòng chảy năng lượng và chất dinh dưỡng trong tự nhiên. Một loài biến mất có thể kéo theo hàng loạt ảnh hưởng dây chuyền, dẫn đến suy giảm toàn bộ hệ sinh thái.

Các chức năng chính mà đa dạng sinh học hỗ trợ bao gồm:

  • Thụ phấn tự nhiên cho cây trồng
  • Điều hòa khí hậu và chất lượng không khí
  • Phân hủy chất thải và tái chế chất dinh dưỡng
  • Bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất

Nghiên cứu từ Nature chỉ ra rằng sự mất mát đa dạng sinh học có thể gây ảnh hưởng tương đương hoặc thậm chí lớn hơn biến đổi khí hậu đối với chức năng hệ sinh thái toàn cầu.

Giá trị kinh tế và xã hội của đa dạng sinh học

Đa dạng sinh học cung cấp nguồn tài nguyên to lớn cho con người, từ thực phẩm, thuốc, đến nguyên liệu thô cho công nghiệp. Theo IPBES, hơn 70% thuốc điều trị ung thư có nguồn gốc từ thiên nhiên, và 4 tỷ người trên thế giới phụ thuộc trực tiếp vào các sản phẩm từ hệ sinh thái.

Giá trị kinh tế có thể được chia làm hai loại:

  1. Giá trị sử dụng trực tiếp: như cá, gỗ, cây thuốc, sản phẩm nông nghiệp.
  2. Giá trị sử dụng gián tiếp: như dịch vụ hệ sinh thái: lọc nước, điều hòa khí hậu, lưu trữ carbon.

Một ví dụ nổi bật là ngành du lịch sinh thái, đóng góp hàng trăm tỷ USD mỗi năm và tạo công ăn việc làm cho hàng triệu người. Bên cạnh đó, các cộng đồng bản địa và dân tộc thiểu số còn xem đa dạng sinh học như là một phần không thể tách rời trong văn hóa, tín ngưỡng và tri thức bản địa của họ.

Việc suy giảm đa dạng sinh học không chỉ là tổn thất sinh thái mà còn là rủi ro lớn về kinh tế. Nghiên cứu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới chỉ ra rằng khoảng một nửa GDP toàn cầu (tương đương 44 nghìn tỷ USD) phụ thuộc ở mức độ vừa đến cao vào thiên nhiên.

Đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu là một trong những nhân tố chính gây áp lực lên đa dạng sinh học toàn cầu. Sự gia tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa, băng tan và mực nước biển dâng đang làm thay đổi nơi cư trú của nhiều loài, dẫn đến mất sinh cảnh hoặc xung đột sinh thái. Nhiều loài không kịp thích nghi hoặc di cư đến môi trường phù hợp hơn đã suy giảm mạnh hoặc biến mất hoàn toàn.

Các hệ sinh thái như rạn san hô, đầm lầy than bùn, rừng nhiệt đới và lãnh nguyên vùng cực là những ví dụ điển hình về sự tổn thương dưới tác động khí hậu. Theo Báo cáo IPCC, nhiều loài có phạm vi phân bố hẹp, đặc biệt là ở các đảo hoặc vùng núi cao, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao hơn.

Ngược lại, bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu biến đổi khí hậu. Các hệ sinh thái khỏe mạnh như rừng ngập mặn, rừng nguyên sinh và đất ngập nước có khả năng hấp thụ và lưu trữ lượng lớn carbon. Đây được gọi là “giải pháp dựa vào thiên nhiên” (Nature-based Solutions – NbS).

  • Rừng tự nhiên lưu trữ hơn 80% carbon sinh học trên đất liền.
  • Đất ngập nước hấp thụ carbon gấp 10 lần đất khô cằn trên cùng diện tích.
  • Hệ sinh thái ven biển giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai, bão lũ.

Các mối đe dọa chính đến đa dạng sinh học

Suy giảm đa dạng sinh học hiện được đánh giá là một trong những khủng hoảng toàn cầu cấp bách nhất, đứng ngang hàng với biến đổi khí hậu. Dưới đây là năm nguyên nhân chính đã được xác định bởi IPBES:

  1. Thay đổi mục đích sử dụng đất và biển (như phá rừng, đô thị hóa, khai hoang nông nghiệp)
  2. Khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên (đánh bắt, săn bắn, chặt phá không kiểm soát)
  3. Ô nhiễm môi trường (hóa chất, nhựa, khí thải)
  4. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai
  5. Biến đổi khí hậu toàn cầu

Hệ quả là khoảng 1 triệu loài động thực vật có nguy cơ tuyệt chủng trong vài thập kỷ tới. Một ví dụ tiêu biểu là loài tê giác Java chỉ còn dưới 80 cá thể sống sót trong tự nhiên, do nạn săn bắt và mất môi trường sống.

Một số thống kê đáng chú ý từ IUCN Red List:

Nhóm loài Số loài bị đe dọa tuyệt chủng
Động vật có vú 1,350+
Chim 1,400+
Lưỡng cư 2,200+
Thực vật 8,000+

Vai trò của bảo tồn trong duy trì đa dạng sinh học

Bảo tồn đa dạng sinh học là một quá trình chủ động nhằm bảo vệ, quản lý và phục hồi tài nguyên sinh học để đảm bảo duy trì hệ sinh thái và dịch vụ sinh thái trong dài hạn. Có hai chiến lược chính:

  • Bảo tồn in-situ: duy trì đa dạng sinh học tại môi trường sống tự nhiên của chúng, bao gồm khu bảo tồn thiên nhiên, công viên quốc gia, khu RAMSAR.
  • Bảo tồn ex-situ: lưu giữ và nhân giống các loài trong điều kiện nhân tạo như vườn thực vật, vườn thú, ngân hàng gen.

Việc thành lập và quản lý các khu bảo tồn đóng vai trò cốt lõi. Theo Protected Planet, hiện thế giới có hơn 250.000 khu vực được bảo vệ, chiếm khoảng 17% diện tích đất liền và 8% đại dương. Tuy nhiên, nhiều khu vẫn chưa được quản lý hiệu quả hoặc bị áp lực từ con người.

Một số sáng kiến quốc tế quan trọng bao gồm:

  1. Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD)
  2. Khung toàn cầu về đa dạng sinh học sau 2020 (GBF)
  3. Sáng kiến Living Planet của WWF

Đa dạng sinh học và sức khỏe con người

Hệ sinh thái đa dạng và ổn định có vai trò không thể thay thế trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng. Rừng và hệ sinh thái nước ngọt giúp lọc sạch không khí, nước và kiểm soát dịch bệnh. Nghiên cứu cho thấy rằng sự mất cân bằng sinh thái làm tăng nguy cơ lây truyền các bệnh từ động vật sang người (zoonoses), như Ebola, cúm gia cầm, và SARS-CoV-2.

Các vùng có độ che phủ rừng cao thường ghi nhận tỷ lệ mắc bệnh sốt rét thấp hơn. Ngoài ra, đa dạng sinh học còn là nguồn cung cấp thuốc men phong phú. Ước tính 50–70% thuốc chữa bệnh hiện đại có nguồn gốc từ thiên nhiên, bao gồm aspirin, penicillin và quinine.

Theo EcoHealth Alliance, duy trì ranh giới sinh thái giữa con người và tự nhiên là biện pháp ngăn ngừa dịch bệnh hiệu quả hơn rất nhiều so với ứng phó khi đại dịch bùng phát.

Đánh giá và giám sát đa dạng sinh học

Để đưa ra các chính sách hiệu quả, cần có hệ thống giám sát và đánh giá chính xác về trạng thái và xu hướng đa dạng sinh học. Các công cụ hiện nay bao gồm:

  • Chỉ số sống hành tinh (Living Planet Index)
  • Chỉ số đa dạng sinh học quốc gia (National Biodiversity Index)
  • Quan trắc vệ tinh và cảm biến từ xa (remote sensing)
  • Phân tích DNA môi trường (eDNA) để phát hiện loài

Các tổ chức như GBIF, Biodiversity Indicators Partnership đang đóng vai trò trung tâm trong việc tổng hợp, chia sẻ và phổ biến dữ liệu toàn cầu, phục vụ mục tiêu theo dõi tiến trình bảo tồn và thực hiện các chỉ tiêu SDGs.

Hướng đi tương lai và trách nhiệm toàn cầu

Bảo tồn đa dạng sinh học không còn là vấn đề riêng của nhà khoa học, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Điều này đòi hỏi sự thay đổi mô hình phát triển kinh tế theo hướng hài hòa với thiên nhiên, áp dụng các giải pháp dựa vào thiên nhiên trong đô thị, nông nghiệp, giao thông và công nghiệp.

Khung toàn cầu về đa dạng sinh học sau 2020 (Post-2020 GBF) đặt ra mục tiêu đến năm 2030, toàn cầu cần bảo vệ ít nhất 30% diện tích đất liền và biển. Để đạt được điều này, cần:

  • Chính sách quốc gia ưu tiên bảo tồn thiên nhiên
  • Đầu tư tài chính vào phục hồi hệ sinh thái
  • Thúc đẩy vai trò của cộng đồng địa phương và bản địa
  • Giáo dục và nâng cao nhận thức cho thế hệ trẻ

Chỉ khi con người nhận thức rằng sự sống của mình gắn liền với sự sống của hàng triệu loài khác, chúng ta mới có thể bước vào một thời kỳ phát triển bền vững thực sự.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đa dạng sinh học:

Vi khuẩn màng sinh học: Một nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng dai dẳng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5418 - Trang 1318-1322 - 1999
Vi khuẩn bám vào bề mặt và tập hợp lại trong một ma trận polyme giàu nước do chúng tự tổng hợp để tạo thành màng sinh học. Sự hình thành các cộng đồng bám đậu này và khả năng kháng kháng sinh khiến chúng trở thành nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh nhiễm trùng vi khuẩn dai dẳng và mãn tính. Nghiên cứu về màng sinh học đã tiết lộ các nhóm tế bào biệt hóa, kết cấu với các thuộc tính cộng đồng...... hiện toàn bộ
#Vi khuẩn màng sinh học #cộng đồng vi khuẩn #nhiễm trùng dai dẳng #kháng kháng sinh #mục tiêu trị liệu
Đo lường đa dạng sinh học: quy trình và cạm bẫy trong việc đo lường và so sánh độ phong phú của loài Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 4 Số 4 - Trang 379-391 - 2001
Độ phong phú loài là một chỉ số cơ bản của sự đa dạng cộng đồng và khu vực, và nó là nền tảng cho nhiều mô hình sinh thái và chiến lược bảo tồn. Mặc dù có tầm quan trọng như vậy, nhưng các nhà sinh thái học không phải lúc nào cũng đánh giá đúng ảnh hưởng của độ phong phú và nỗ lực lấy mẫu đối với các biện pháp và so sánh độ phong phú. Chúng tôi khảo sát một loạt cạm bẫy phổ biến trong việc...... hiện toàn bộ
Khuyến nghị của EULAR trong quản lý viêm khớp dạng thấp bằng thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh lý tổng hợp và sinh học: Cập nhật năm 2016 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 76 Số 6 - Trang 960-977 - 2017
Những hiểu biết gần đây về viêm khớp dạng thấp (RA) đã yêu cầu cập nhật các khuyến nghị quản lý RA của Hiệp hội Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR). Một Nhóm Công tác quốc tế lớn đã dựa trên các bằng chứng từ 3 tổng quan hệ thống để phát triển 4 nguyên tắc chính và 12 khuyến nghị (so với 3 và 14, tương ứng, vào năm 2013). Các khuyến nghị đề cập đến các thuốc chống thấp khớp điều chỉnh bệnh lý ...... hiện toàn bộ
Quan điểm từ cảnh quan về thâm canh nông nghiệp và quản lý đa dạng sinh học – dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 8 Số 8 - Trang 857-874 - 2005
Tóm tắtBài báo này nghiên cứu các tác động tiêu cực và tích cực của việc sử dụng đất nông nghiệp đối với bảo tồn đa dạng sinh học và mối quan hệ của nó với các dịch vụ hệ sinh thái từ quan điểm cảnh quan. Nông nghiệp có thể đóng góp vào việc bảo tồn các hệ thống có độ đa dạng sinh học cao, có thể cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như thụ phấn và kiểm soá...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #hệ sinh thái #nông nghiệp #cảnh quan #dịch vụ hệ sinh thái #thâm canh #bảo tồn #quản lý #sinh học phân tán #các chương trình môi trường nông nghiệp #sự phục hồi
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tương lai của đa dạng sinh học Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 15 Số 4 - Trang 365-377 - 2012
Nhiều nghiên cứu trong những năm gần đây đã điều tra ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tương lai của đa dạng sinh học. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đầu tiên xem xét những tác động khác nhau của biến đổi khí hậu có thể xảy ra ở các mức độ cá nhân, quần thể, loài, cộng đồng, hệ sinh thái và kiểu sinh học, đặc biệt chỉ ra rằng các loài có thể đáp ứng với các thách thức của biến đổi khí hậu bằng...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #đa dạng sinh học #tuyệt chủng #hệ sinh thái #nghiên cứu môi trường
Cạnh Tranh và Đa Dạng Sinh Học trong Các Môi Trường Có Cấu Trúc Không Gian Dịch bởi AI
Ecology - Tập 75 Số 1 - Trang 2-16 - 1994
Tất cả các sinh vật, đặc biệt là thực vật trên cạn và các loài cố định khác, chủ yếu tương tác với hàng xóm xung quanh, nhưng các khu vực lân cận có thể khác nhau về thành phần do sự phân tán và tỷ lệ tử vong. Có nhiều bằng chứng ngày càng mạnh mẽ rằng cấu trúc không gian được tạo ra bởi những lực lượng này ảnh hưởng sâu sắc đến động lực, thành phần và đa dạng sinh học của các cộng đồng. C...... hiện toàn bộ
#cạnh tranh #đa dạng sinh học #môi trường có cấu trúc không gian #nguồn lực hạn chế #thực vật #rừng nhiệt đới
Đánh giá định lượng bằng chứng cho các hiệu ứng đa dạng sinh học đối với chức năng và dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 9 Số 10 - Trang 1146-1156 - 2006
Tóm tắtSự lo ngại đang gia tăng về những hậu quả của việc mất đa dạng sinh học đối với chức năng hệ sinh thái, đối với việc cung cấp dịch vụ hệ sinh thái và đối với sự phúc lợi của con người. Bằng chứng thực nghiệm cho mối quan hệ giữa đa dạng sinh học và tốc độ quá trình hệ sinh thái là rất thuyết phục, nhưng vấn đề vẫn còn gây tranh cãi. Tại đây, chúng tôi trình ...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #chức năng hệ sinh thái #dịch vụ hệ sinh thái #tác động sinh thái #quản lý đa dạng sinh học
Khuyến nghị EULAR về quản lý viêm khớp dạng thấp với các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp sinh học và tổng hợp: Cập nhật năm 2019 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 79 Số 6 - Trang 685-699 - 2020
Mục tiêuCung cấp một bản cập nhật về các khuyến nghị quản lý viêm khớp dạng thấp (RA) của Liên đoàn Châu Âu chống Viêm Khớp (EULAR) nhằm phản ánh các phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực này.Phương phápMột nhóm công tác quốc tế đã xem xét các bằng chứng mới hỗ trợ hoặc bác bỏ các khuyến nghị...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thuốc điều chỉnh bệnh lý #khuyến nghị EULAR #điều trị viêm khớp #thuốc sinh học
betapart: gói R dùng để nghiên cứu đa dạng sinh học beta Dịch bởi AI
Methods in Ecology and Evolution - Tập 3 Số 5 - Trang 808-812 - 2012
Tóm tắt1. Đa dạng sinh học beta, tức là sự biến đổi trong thành phần loài giữa các địa điểm, có thể là kết quả của việc thay thế loài giữa các địa điểm (lưu chuyển) và sự mất mát loài giữa các địa điểm (tổn thương lồng ghép).2. Chúng tôi trình bày betapart, một...... hiện toàn bộ
Khuyến nghị của EULAR trong việc quản lý viêm khớp dạng thấp bằng các thuốc điều chỉnh bệnh sinh tổng hợp và sinh học Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 69 Số 6 - Trang 964-975 - 2010
Điều trị viêm khớp dạng thấp (RA) có thể khác nhau giữa các bác sĩ chuyên khoa khớp, và hiện tại, không có khuyến nghị quốc tế rõ ràng và đồng thuận về điều trị RA. Trong bài báo này, chúng tôi mô tả các khuyến nghị cho việc điều trị RA bằng các thuốc điều chỉnh bệnh sinh (DMARDs) tổng hợp và sinh học cũng như glucocorticoids (GCs), đồng thời đề cập đến các thuật toán chiến lược và các khí...... hiện toàn bộ
Tổng số: 323   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10